Từ "đối lập" trong tiếng Việt có nghĩa là hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng có tính chất trái ngược hoặc khác nhau rõ rệt. Khi nói đến "đối lập," chúng ta thường nghĩ đến những điều không hòa hợp, mâu thuẫn hoặc có quan điểm khác nhau.
Trong ngữ cảnh so sánh:
Trong triết lý hoặc chính trị:
Trong văn học:
Đối lập (danh từ): Sự khác nhau, mâu thuẫn giữa hai hay nhiều đối tượng.
Đối lập (tính từ): Mang tính chất trái ngược.
Trái ngược: Cũng có nghĩa là khác nhau, nhưng thường chỉ dùng trong ngữ cảnh mô tả sự khác biệt mà không có tính mâu thuẫn mạnh.
Mâu thuẫn: Mang nghĩa là có sự xung đột, không thể xảy ra cùng một lúc.
Từ "đối lập" rất phong phú trong việc diễn đạt những khái niệm và ý tưởng khác nhau.